Các Lexus LX khác
Lexus LX 600 Urban
Lexus LX 600 VIP
Chi tiết
Thời gian gần đây, những chiếc Lexus LX 600 đã bắt đầu cập bến thị trường trong nước, được bàn giao tới những khách hàng. Hiện nay, mẫu SUV hạng sang này đang có số lượng đơn đặt hàng khá lớn trên toàn cầu, nhiều người tiêu dùng thậm chí phải đợi vài năm mới nhận được xe.
Lexus LX 600 Sport 2023 có 7 tùy chọn màu sơn ngoại thất dành cho khách hàng, bao gồm: White Nova Glass Flake, Sonic Quartz, Sonic Titanium, Black, Graphite Black Glass Flake, Terrane Khaki Mica Metallic và Manganese Luster. Trong đó, các màu sắc được khách hàng ưa chuộng có thể kể đến như:
Ngoại thất
Lexus LX 600 chia sẻ chung nền tảng GA-F với Toyota Land Cruiser. Mẫu SUV cỡ lớn có các số đo kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 5.090 x 1.990 x 1.865 mm, chiều dài cơ sở 2.850 mm. Nhờ sử dụng nhiều vật liệu nhẹ, LX 600 có khối lượng 2.615 kg, nhẹ hơn đời cũ gần 100 kg.
Ngoại thất của Lexus LX 600 Sport dựa vào nguyên tắc thiết kế với khái niệm về “sự tinh tế sang trọng”. Phong cách mạnh mẽ của xe được củng cố bằng sự mới mẻ của lưới tản nhiệt không khung viền với 7 thanh xếp song song, tạo nên một cái nhìn mạnh mẽ.
Đèn pha xe vát mỏng chứa đèn LED 3 bóng chia khoang, được nhấn mạnh bởi dải đèn định vị ban ngày hình móc câu đặc trưng của Lexus.
Nắp ca-pô được kéo dài hơn bằng cách kéo các trụ về phía sau 70 mm và các phần nhô ra phía trước tăng thêm 10 mm
Nhìn ngang, thân xe vẫn mang nét bệ vệ, gân guốc nhờ những đường gân nổi chạy khắp xe. Với huy hiệu F Sport, Lexus LX 600 được trang bị bộ mâm hợp kim 22 inch đa chấu sơn đen. Đi kèm là bộ lốp dày có thông số 265/50R22 giúp xe vận hành êm ái hơn.
Chi tiết biểu tượng cho ngôn ngữ thiết kế thế hệ mới của Lexus chính là lưới tản nhiệt hình con suốt tuyệt đẹp, làm nổi bật ấn tượng về cảm giác thống nhất với thân xe.
LX 600 F Sport được trang bị cặp gương chiếu hậu hiện đại có tính năng gập-chỉnh điện, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương, nhớ vị trí và tích hợp đèn báo rẽ. Đồng thời được bố trí tách rời khỏi trụ A giúp hạn chế điểm mù, mở rộng tầm quan sát cho người lái.
Di chuyển ra phía sau, nổi bật là cụm đèn hậu hình đồ họa hình chữ L đặc trưng của Lexus liên kết với nhau bằng một dải LED, qua đó nhấn mạnh chiều rộng của phần đuôi xe. Biểu tượng chữ L nghiêng được thay thế bằng dải ký tự LEXUS, đặt ở trung tâm của nắp cốp, tên phiên bản nằm ở góc dưới cùng bên phải cửa sau.
Nội thất
Nội thất của Lexus LX 600 F Sport được trang bị 2 màn hình trung tâm riêng biệt kích thước 7 inch và 12,3 inch. Sau vô-lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật số. So với những mẫu SUV đồng hạng, LX 600 F Sport có đôi chút cổ điển hơn dù đã được nâng cấp nhiều so với thế hệ LX 570.
Vô-lăng 3 chấu có thiết kế đục lỗ tại vị trí cầm nắm, mang đến cho người lái cảm giác thoải mái nhất khi sử dụng. Trang bị này cũng có bộ lẫy chuyển số tích hợp là trang bị tiêu chuẩn, nhằm cung cấp tùy chọn thay đổi số theo phong cách lái thể thao đầy phấn khích.
Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da Semi-aniline cao cấp mang đến cảm giác ngồi êm ái, thoải mái. Đi kèm là tính năng sưởi ấm, làm mát cho hàng ghế trước. Riêng ghế lái có khả năng chỉnh điện 14 hướng kèm bộ nhớ 3 vị trí, ghế phụ chỉ chỉnh điện 12 hướng.
Bảng đồng hồ kỹ thuật có dạng nằm ngang với kiểu dáng thon gọn, tạo cảm giác cân bằng cho người lái, đồng thời khiến cabin trông thoáng hơn. Phía sau, trên kính chắn gió là màn hình hiển thị head-up.
Hàng ghế thứ hai thiết kế mềm mại để phù hợp với hàng ghế trước. Chúng có thể được ngả ra vào đơn giản với một cần gạt đặt gần bên hông của người ngồi.
Xe Lexus 7 chỗ LX 600 F Sport có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn 174 lít, khi gập hàng ghế 3 dung tích sẽ nâng lên 982 lít.
LX trang bị khay sạc không dây giúp sạc các dòng điện thoại tương thích chuẩn Qi.
Thoải mái lựa chọn trong hệ thống 64 màu chiếu sáng để tạo nên bầu không khí phù hợp tuyệt đối với yêu cầu và sở thích cá nhân.
Mẫu xe LX được tích hợp các kết nối Apple Carplay® và Android Auto™, cho phép người lái điều khiển các chức năng dễ dàng và liền mạch.
Các camera quanh xe chiếu hình ảnh của địa hình xung quanh, khu vực dưới sàn và các bánh sau xe trên màn hình 12,3 inch. Tính năng này giúp người lái tránh được chướng ngại vật và đặc biệt hữu ích khi lái xe qua các điều kiện mặt đường nhiều sỏi đá.
Vận hành
Cung cấp sức mạnh cho Lexus LX 600 F Sport vẫn là động cơ tăng áp kép V6 3.5L, sản sinh công suất 409 mã lực tại 5.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 650 Nm tại dải vòng tua 2.000-3.600 vòng/phút. Sức mạnh được truyền đến cả 4 bánh thông qua hộp số tự động 10 cấp.
Mẫu xe này có 6 chế độ lái gồm: Normal, Eco, Comfort, Sport S, Sport S+ và Customize. Không thể không nhắc đến khả năng đi địa hình của Lexus LX 600. Mẫu SUV này có thể leo dốc nghiêng 45 độ, lội nước sâu 700 mm nhờ chế độ đa địa hình Multi-Terrain Select, chế độ điều khiển vượt địa hình Crawl Control.
Hộp số tự động 10 cấp truyền lực tới cả bốn bánh hứa hẹn mang tới cho xe khả năng tăng tốc đỉnh cao cũng như chuyển số mượt mà.
Hệ thống lái trợ lực điện EPS mới cho phép người lái điều khiển chiếc SUV đẳng cấp với độ chính xác và khả năng phản hồi nâng cao. Xe có thể vào cua mượt mà trên địa hình phức tạp và mang tới trải nghiệm về độ phản hồi xuất sắc ở tốc độ cao.
Phối hợp hoàn hảo với chế độ Lựa chọn Đa địa hình là Hệ thống phanh điều khiển điện tử (ECB), sử dụng một cảm biến giúp phát hiện độ nhấn chân phanh, từ đó tạo ra lực phanh tối ưu. Sự tinh chỉnh này giúp người lái tránh được tình trạng trượt bánh và đạt được độ ổn định đỉnh cao khi lái xe
Hệ thống treo biến thiên thích ứng (AVS) liên tục điều chỉnh hệ số giảm chấn của bộ giảm chấn trong khi lái, mang tới một trải nghiệm lái êm ái đáng mong chờ ở một chiếc Lexus.
Dễ dàng lựa chọn trong sáu chế độ — Tự động, Bụi, Cát, Bùn, Tuyết dày và Đá — đễ tối ưu hóa khả năng vận hành của xe phù hợp với mọi điều kiện địa hình. Chế độ tự động - một tính năng đầu tiên của Lexus sẽ tự động lựa chọn chế độ lái lý tưởng với điều kiện địa hình trước mắt.
Khung xe làm bằng thép cường độ cao là minh chứng cho độ bền bỉ và chắc chắn đã trở thành biểu tượng của mẫu xe LX. Khung xe đủ mạnh mẽ để chống lại lực xoắn phát sinh trên điều kiện địa hình không bằng phẳng.
Hệ thống treo điều chỉnh độ cao chủ động (AHC) cho phép người lái điều chỉnh độ cao theo các điều kiện mặt đường, đem tới độ thoải mái và độ ổn định tối ưu trên mọi hành trình.
Thoải mái lựa chọn kiểu vận hành của xe phù hợp với phong cách lái của bạn với 7 chế độ: NORMAL, ECO, COMFORT, SPORT S/SPORT S+, CUSTOM
An toàn
Cảm biến vân tay được trang bị ở giữa công tắc khởi động. Động cơ sẽ không khởi động trừ khi dữ liệu vân tay được xác định đã khớp, nhờ đó tăng cường an ninh và tính bảo mật.
Gương chiếu hậu kỹ thuật số sẽ chiếu các hình ảnh từ camera phía sau. Tính năng này giúp người lái có tầm nhìn rộng, không bị cản trở bởi gối tựa đầu, hành khách phía sau hoặc hành lý.
Hệ thống được nâng cấp cho khả năng vận hành mượt mà và chính xác hơn. Hệ thống sử dụng một camera hướng về phía trước giúp bám sát các vạch kẻ làn đường và tự động điều khiển vô lăng, giữ cho xe luôn ở giữa làn đường .
Được nâng cấp với phạm vi phản hồi tăng, hệ thống thông minh này sử dụng các cảm biến để phát hiện xe cộ. Hệ thống tự động kích hoạt tính năng phanh tiền va chạm nhằm tránh các rủi ro tai nạn
Công nghệ đèn pha tân tiến này giúp mở rộng phạm vi chiếu sáng một cách thông minh mà không gây cản trở cho các xe đang đi đến gần hoặc xe phía trước.
Hệ thống Phanh Hỗ trợ Đỗ xe sẽ tự động phanh khi có nguy cơ va chạm bằng cách phát hiện các vật thể tĩnh ở phía trước hoặc sau xe cũng như các xe đang tiến đến từ phía sau
Hệ thống sẽ bật đèn cảnh báo khi áp suất lốp ở mức thấp, giúp giảm thiểu nguy cơ thủng lốp.
Với hệ thống kiểm soát điểm mù (BSM), người lái sẽ nhận biết được khi có xe tiến lại từ phía sau ngay cả ở tốc độ cao hơn.
Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động bằng radar (DRCC) tốc độ cao giúp chiếc Lexus của bạn duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
Tác động va chạm được giảm đáng kể nhờ hệ thống gồm 10 túi khí điều khiển bằng cảm biến, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho mọi vị trí trên xe.
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể | |
Dài | 5100mm |
Rộng | 1990 mm |
Cao | 1865 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1675 mm |
Sau | 1680 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý Khi gập hàng ghế thứ 3 Khi gập hàng ghế thứ 2 và 3 |
174L 982L 1871L |
Dung tích bình nhiên liệu | Bình nhiên liệu chính: 80L và Bình nhiêu liệu phụ: 30L |
Trọng lượng không tải | 2650 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3280 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6 m |
Động cơ | |
Mã động cơ | V35A-FTS |
Loại | Động cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp |
Dung tích | 3445 cm3 |
Công suất cực đại | (305kW) 409 hp/5200rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 650 Nm/2000-3600rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | - |
Hộp số | 10AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 9,4 L/100km |
Trong đô thị | 16,7 L/100km |
Kết hợp | 12,1 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Tay đòn kép |
Sau | Đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | Có |
Hệ thống phanh | |
Trước | Tay đòn kép |
Sau | Đa điểm |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Mâm xe và lốp xe | |
Kích thước | 265/50R22 |
Lốp thường | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | Có |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn báo rẽ, đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có |
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ, đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện, đóng điện | Có |
Chức năng mở cốp rảnh tay | Có |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở, chức năng chống kẹt | Có |
Giá nóc | Có |
Cánh hướng gió đuôi xe | Có |
Chất liệu ghế | |
Da Semi-aniline | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 14 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 12 hướng |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Gập phẳng tựa đầu | - |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | - |
Gập 40:20:40 | Có |
Đệm để chân | - |
Nhớ vị trí | - |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Mat-xa | - |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện và gập điện | - |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 4 vùng |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 25 |
Màn hình | 12.3" |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | - |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE) | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Phanh đỗ Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL) | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Túi khí | 10 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |